--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân từ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân từ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân từ
+ adj
clement
lòng nhân từ
clemency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân từ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhân từ"
:
nhân tài
nhân tạo
nhân tố
nhân từ
nhận thấy
nhận tội
nhìn thấu
nhìn thấy
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
nhân từ
:
clementlòng nhân từclemency
+
chăm chú
:
Concentrating, with concentrationhọc sinh chăm chú nghe thầy giảng bàithe pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lessonnhìn chăm chúto look at with concentrationchăm chú vào công việcto concentrate on one's work
+
gladsome
:
(thơ ca) sung sướng, vui mừng, vui vẻ
+
duncan james corrow grant
:
giống duncan grant
+
glass-eye
:
mắt giả bằng thuỷ tinh